bế mạc trong Tiếng Anh là gì?
bế mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bế mạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bế mạc
to close; to end; to conclude (nói về hội nghị, khoá họp...)
hội nghị đã bế mạc the conference has ended
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bế mạc
* verb
To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)
đại hội đã bế mạc: the conference has ended
lễ bế mạc: a closing ceremony
diễn văn bế mạc: a closing speech
Từ điển Việt Anh - VNE.
bế mạc
to adjourn, close, conclude, end, wind up