bế bồng trong Tiếng Anh là gì?
bế bồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bế bồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bế bồng
carry in one's arms
bế bồng nhau đi leave with all the family
Từ điển Việt Anh - VNE.
bế bồng
to carry in one’s arms