bế quan toả cảng trong Tiếng Anh là gì?

bế quan toả cảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bế quan toả cảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bế quan toả cảng

    to apply closed-door policy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bế quan toả cảng

    chính sách bế quan toả cảng The closed-door policy