bầu dục trong Tiếng Anh là gì?

bầu dục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bầu dục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bầu dục

    * dtừ

    cũng bồ dụckidney (of animals raised for meat)

    bầu dục lợn pig's kidneys

    (dùng phụ sau danh từ) kidney-shaped, elliptical, oval

    cái khay bầu dục an oval tray

    chiếc gương hình bầu dục an oval mirror

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bầu dục

    * noun

    Kidney (of animals raised for meat)

    bầu dục lợn: pig's kidneys

    (dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval

    cái khay bầu dục: an oval tray

    chiếc gương hình bầu dục: an oval mirror

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bầu dục

    ellipse, oval; kidney