bầu cử quốc hội trong Tiếng Anh là gì?

bầu cử quốc hội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bầu cử quốc hội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bầu cử quốc hội

    general election; parliamentary election; congressional election; legislative election

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bầu cử quốc hội

    congressional election