bầu bạn trong Tiếng Anh là gì?
bầu bạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bầu bạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bầu bạn
như bè bạn
anh em bầu bạn xa gần brothers and friends everywhere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bầu bạn
* noun
Friends
anh em bầu bạn xa gần: brothers and friends everywhere
Từ điển Việt Anh - VNE.
bầu bạn
friends
Từ liên quan
- bầu
- bầu bí
- bầu cử
- bầu vú
- bầu bán
- bầu bạn
- bầu bầu
- bầu bậu
- bầu chủ
- bầu dầu
- bầu dục
- bầu khí
- bầu lại
- bầu lọc
- bầu nậm
- bầu sữa
- bầu vào
- bầu đèn
- bầu đầy
- bầu bĩnh
- bầu diều
- bầu giác
- bầu giời
- bầu noãn
- bầu nước
- bầu rượu
- bầu thay
- bầu trời
- bầu đoàn
- bầu cử phụ
- bầu tra mỡ
- bầu tâm sự
- bầu nhị cái
- bầu cử sơ bộ
- bầu cử tự do
- bầu không khí
- bầu đựng nước
- bầu cua cá cọp
- bầu cử dân chủ
- bầu bằng da thú
- bầu cử giả hiệu
- bầu cử quốc hội
- bầu nhiệt huyết
- bầu cử liên bang
- bầu nuôi cá vàng
- bầu cử tổng thống
- bầu cử địa phương
- bầu bằng phiếu kín
- bầu trời xanh ngắt
- bầu ai làm chử tịch