bầu bạn trong Tiếng Anh là gì?

bầu bạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bầu bạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bầu bạn

    như bè bạn

    anh em bầu bạn xa gần brothers and friends everywhere

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bầu bạn

    * noun

    Friends

    anh em bầu bạn xa gần: brothers and friends everywhere

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bầu bạn

    friends