bầu cử trong Tiếng Anh là gì?
bầu cử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bầu cử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bầu cử
election; poll
quyền ứng cử và bầu cử the right to stand for election and to vote
bầu cử dân chủ democratic election
electoral
hội đồng bầu cử trung ương central electoral council
đơn vị bầu cử mang tính quyết định decisive electoral unit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bầu cử
Election, vote
bầu cử quốc hội: election to the Popular Assembly
quyền ứng cử và bầu cử: the right to stand for election and to vote
Từ điển Việt Anh - VNE.
bầu cử
to elect, vote; election
Từ liên quan
- bầu
- bầu bí
- bầu cử
- bầu vú
- bầu bán
- bầu bạn
- bầu bầu
- bầu bậu
- bầu chủ
- bầu dầu
- bầu dục
- bầu khí
- bầu lại
- bầu lọc
- bầu nậm
- bầu sữa
- bầu vào
- bầu đèn
- bầu đầy
- bầu bĩnh
- bầu diều
- bầu giác
- bầu giời
- bầu noãn
- bầu nước
- bầu rượu
- bầu thay
- bầu trời
- bầu đoàn
- bầu cử phụ
- bầu tra mỡ
- bầu tâm sự
- bầu nhị cái
- bầu cử sơ bộ
- bầu cử tự do
- bầu không khí
- bầu đựng nước
- bầu cua cá cọp
- bầu cử dân chủ
- bầu bằng da thú
- bầu cử giả hiệu
- bầu cử quốc hội
- bầu nhiệt huyết
- bầu cử liên bang
- bầu nuôi cá vàng
- bầu cử tổng thống
- bầu cử địa phương
- bầu bằng phiếu kín
- bầu trời xanh ngắt
- bầu ai làm chử tịch