bầu đoàn trong Tiếng Anh là gì?

bầu đoàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bầu đoàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bầu đoàn

    * dtừ

    retinue (hàm ý coi khinh)

    bầu đoàn thê tử a tribe of family (travelling with somebody)

    all the family (bầu đoàn thê tử)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bầu đoàn

    * noun

    Retinue (hàm ý coi khinh)

    bầu đoàn thê tử: a tribe of family (travelling with somebody)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bầu đoàn

    retinue