bầu đoàn trong Tiếng Anh là gì?
bầu đoàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bầu đoàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bầu đoàn
* dtừ
retinue (hàm ý coi khinh)
bầu đoàn thê tử a tribe of family (travelling with somebody)
all the family (bầu đoàn thê tử)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bầu đoàn
* noun
Retinue (hàm ý coi khinh)
bầu đoàn thê tử: a tribe of family (travelling with somebody)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bầu đoàn
retinue
Từ liên quan
- bầu
- bầu bí
- bầu cử
- bầu vú
- bầu bán
- bầu bạn
- bầu bầu
- bầu bậu
- bầu chủ
- bầu dầu
- bầu dục
- bầu khí
- bầu lại
- bầu lọc
- bầu nậm
- bầu sữa
- bầu vào
- bầu đèn
- bầu đầy
- bầu bĩnh
- bầu diều
- bầu giác
- bầu giời
- bầu noãn
- bầu nước
- bầu rượu
- bầu thay
- bầu trời
- bầu đoàn
- bầu cử phụ
- bầu tra mỡ
- bầu tâm sự
- bầu nhị cái
- bầu cử sơ bộ
- bầu cử tự do
- bầu không khí
- bầu đựng nước
- bầu cua cá cọp
- bầu cử dân chủ
- bầu bằng da thú
- bầu cử giả hiệu
- bầu cử quốc hội
- bầu nhiệt huyết
- bầu cử liên bang
- bầu nuôi cá vàng
- bầu cử tổng thống
- bầu cử địa phương
- bầu bằng phiếu kín
- bầu trời xanh ngắt
- bầu ai làm chử tịch