băng trong Tiếng Anh là gì?

băng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ băng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • băng

    ice

    tảng băng ice block

    tàu phá băng ice-breaker

    ribbon; tape; armband; band

    băng báo newspaper band

    mang băng tang to wear a mourning band

    xem nhà băng

    chủ nhà băng banker

    vụ cướp nhà băng bank robbery

    banner

    trương băng cờ đi biểu tình to put up banners and flags for a demonstration

    xem băng đạn

    lắp đạn vào băng to load cartridges into a belt

    bắn một băng tiểu liên to fire a round of submachine gun

    bench; gang; bunch; band

    một băng cướp a band/gang of robbers

    cùng một băng với ai to belong to somebody's gang; to side with somebody

    (y học) bandage; fillet; dressing

    phải buộc băng chặt lại the bandage should be tightened

    sao nó (bị) băng bàn chân phải vậy? why did he have/wear a bandage on his right foot?, why did he have his right foot in a bandage?

    to dress; to put a dressing on ...; to bandage; to put a plaster on ...

    băng cho thương binh to bandage wounded soldiers

    băng vết thương to dress/bandage a wound

    to cut

    băng qua vườn to cut across the garden

    băng tắt để khỏi chạy vòng to cut across and avoid running round

    to cross

    vượt núi băng rừng to ford springs and cross forests

    băng mình qua bom đạn để cứu đồng đội to fearlessly cross a barrage of bombs and bullets to the rescue of one's mates

    clean

    nước lũ cuốn băng cả căn nhà the flood water swept clean off the house

    đẩy băng cửa chạy thộc vào he pushed the door clean open and rushed in

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • băng

    * noun

    Ice

    tảng băng: an ice block

    tàu phá băng: an ice-breaker

    sông đóng băng: the river froze

    Ribbon, tape, band

    băng báo: a newspaper band

    mang băng tang: to wear a mourning band

    băng máy chữ: a typewriter's ribbon

    băng ghi âm: recording tape, magnetic tape

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • băng

    (1) ice; (2) straight; (3) bank; (4) ribbon, strip, band, bandage, tape