băng giá trong Tiếng Anh là gì?

băng giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ băng giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • băng giá

    frost

    băng giá đã tan the frost has gone

    miền băng giá an area of frost

    frozen

    cõi lòng băng giá a frozen heart

    những hình ảnh băng giá về quá khứ đã bắt đầu tan frozen images of the past have begun to thaw

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • băng giá

    * noun

    Freeze, frost

    băng giá đã tan: the frost has gone

    miền băng giá: an area of frost

    cõi lòng băng giá: a frozen heart