băng qua trong Tiếng Anh là gì?

băng qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ băng qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • băng qua

    to cross

    anh ấy là người đầu tiên băng qua vạch đích he was the first to cross the finishing line

    giờ cao điểm thật khó băng qua đường này it's very difficult to get across this street at rush hour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • băng qua

    to cross through, pass through