băng qua trong Tiếng Anh là gì?
băng qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ băng qua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
băng qua
to cross
anh ấy là người đầu tiên băng qua vạch đích he was the first to cross the finishing line
giờ cao điểm thật khó băng qua đường này it's very difficult to get across this street at rush hour
Từ điển Việt Anh - VNE.
băng qua
to cross through, pass through
Từ liên quan
- băng
- băng bó
- băng ca
- băng ga
- băng hà
- băng kỳ
- băng mũ
- băng từ
- băng cốc
- băng giá
- băng giô
- băng giữ
- băng gạc
- băng gốc
- băng hai
- băng hẹp
- băng keo
- băng qua
- băng sau
- băng sơn
- băng tay
- băng tâm
- băng tải
- băng tần
- băng ðảo
- băng đeo
- băng đáy
- băng đạn
- băng đảo
- băng băng
- băng chân
- băng chéo
- băng cướp
- băng dính
- băng hoại
- băng hình
- băng ngàn
- băng ngân
- băng nhân
- băng nhóm
- băng nhạc
- băng nhựa
- băng rộng
- băng tang
- băng trôi
- băng tích
- băng điểm
- băng đảng
- băng đồng
- băng dương