băng bó trong Tiếng Anh là gì?
băng bó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ băng bó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
băng bó
to dress; to bandage
băng bó cho người bị thương to dress the wounds of the wounded; to attend to the wounded
anh ta băng bó cùng mình he's all bandaged up
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
băng bó
* verb
To dress, to dress the wounds of
băng bó cho người bị thương: To dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded
Từ điển Việt Anh - VNE.
băng bó
to bandage, dress (a wound)
Từ liên quan
- băng
- băng bó
- băng ca
- băng ga
- băng hà
- băng kỳ
- băng mũ
- băng từ
- băng cốc
- băng giá
- băng giô
- băng giữ
- băng gạc
- băng gốc
- băng hai
- băng hẹp
- băng keo
- băng qua
- băng sau
- băng sơn
- băng tay
- băng tâm
- băng tải
- băng tần
- băng ðảo
- băng đeo
- băng đáy
- băng đạn
- băng đảo
- băng băng
- băng chân
- băng chéo
- băng cướp
- băng dính
- băng hoại
- băng hình
- băng ngàn
- băng ngân
- băng nhân
- băng nhóm
- băng nhạc
- băng nhựa
- băng rộng
- băng tang
- băng trôi
- băng tích
- băng điểm
- băng đảng
- băng đồng
- băng dương