băng đảng trong Tiếng Anh là gì?
băng đảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ băng đảng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
băng đảng
gang
chiến tranh giữa các băng đảng gang war
Từ điển Việt Anh - VNE.
băng đảng
gang
Từ liên quan
- băng
- băng bó
- băng ca
- băng ga
- băng hà
- băng kỳ
- băng mũ
- băng từ
- băng cốc
- băng giá
- băng giô
- băng giữ
- băng gạc
- băng gốc
- băng hai
- băng hẹp
- băng keo
- băng qua
- băng sau
- băng sơn
- băng tay
- băng tâm
- băng tải
- băng tần
- băng ðảo
- băng đeo
- băng đáy
- băng đạn
- băng đảo
- băng băng
- băng chân
- băng chéo
- băng cướp
- băng dính
- băng hoại
- băng hình
- băng ngàn
- băng ngân
- băng nhân
- băng nhóm
- băng nhạc
- băng nhựa
- băng rộng
- băng tang
- băng trôi
- băng tích
- băng điểm
- băng đảng
- băng đồng
- băng dương