bông trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bông
* dtừ
cotton, cotton-wool
ruộng bông a cotton field
chăn bông a padded cotton blanket
cotton-like material, fluff
bánh bò bông a fluff sponge cake
ruốc bông fluffy pemmican
ear (of grain plant)
bông kê a millet ear
lúa trĩu bông the rice plants band under their ears
bloom, flower, blossom
'cành lê trắng điểm một vài bông hoa' the pear branch was dotted with a few white blooms
ngắt lấy mấy bông to pick a few flowers
ear-ring
đeo bông to wear ear-rings
bond (của nhà nước tư bản) voucher
proof
sửa bông bài to read the proof of an article
kid, jest; coupon, ration card
* ttừ
(inf) frothy
đánh bông lên made frothy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bông
* noun
Cotton, cotton-wool
ruộng bông: a cotton field
chăn bông: a padded cotton blanket
Cotton-like material, fluff
bánh bò bông: a fluff sponge cake
ruốc bông: fluffy pemmican
Ear
bông kê: a millet ear
lúa trĩu bông: the rice plants band under their ears
Bloom, flower
Từ điển Việt Anh - VNE.
bông
(1) cotton; (2) flower, blossom, [CL for flowers]; (3) coupon; (4) to joke, jest, kid around
- bông
- bông mo
- bông xơ
- bông búp
- bông con
- bông cúc
- bông cải
- bông cầu
- bông gòn
- bông gạc
- bông gạo
- bông hoa
- bông hạt
- bông hột
- bông lau
- bông lơn
- bông mộc
- bông sen
- bông tai
- bông vụn
- bông đùa
- bông bênh
- bông băng
- bông giấy
- bông hồng
- bông liễu
- bông lông
- bông súng
- bông trời
- bông vang
- bông phèng
- bông tuyết
- bông hoa nhỏ
- bông hải đảo
- bông lau xám
- bông bùi nhùi
- bông colođion
- bông lau vàng
- bông phế phẩm
- bông thuốc nổ
- bông đuôi sóc
- bông khử trùng
- bông nỉ để lót
- bông thấm nước
- bông hoa mới hé
- bông nỉ để chèn
- bông thuốc súng
- bông lông nhẹ dạ
- bông đùa qua lại
- bông hồng năm cánh