bông lơn trong Tiếng Anh là gì?
bông lơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bông lơn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bông lơn
jest, wag, joke, banter, josh
cũng bông phèng
có tính hay bông lơn to like a jest
nói chuyện bông lơn sỗ sàng to talk jestingly and over-freely
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bông lơn
Jest, wag
có tính hay bông lơn: to like a jest
nói chuyện bông lơn sỗ sàng: to talk jestingly and over-freely
Từ điển Việt Anh - VNE.
bông lơn
to joke
Từ liên quan
- bông
- bông mo
- bông xơ
- bông búp
- bông con
- bông cúc
- bông cải
- bông cầu
- bông gòn
- bông gạc
- bông gạo
- bông hoa
- bông hạt
- bông hột
- bông lau
- bông lơn
- bông mộc
- bông sen
- bông tai
- bông vụn
- bông đùa
- bông bênh
- bông băng
- bông giấy
- bông hồng
- bông liễu
- bông lông
- bông súng
- bông trời
- bông vang
- bông phèng
- bông tuyết
- bông hoa nhỏ
- bông hải đảo
- bông lau xám
- bông bùi nhùi
- bông colođion
- bông lau vàng
- bông phế phẩm
- bông thuốc nổ
- bông đuôi sóc
- bông khử trùng
- bông nỉ để lót
- bông thấm nước
- bông hoa mới hé
- bông nỉ để chèn
- bông thuốc súng
- bông lông nhẹ dạ
- bông đùa qua lại
- bông hồng năm cánh