bông lông trong Tiếng Anh là gì?

bông lông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bông lông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bông lông

    * ttừ

    aimless, vague, obscure

    ý nghĩ bông lông aimless thoughts

    để chơi bông lông to go about aimlessly, to wander

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bông lông

    * adj

    Aimless

    ý nghĩ bông lông: aimless thoughts

    để chơi bông lông: to go about aimlessly, to wander

    bông lông ba la, bông lông bang lang: absolutely aimless

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bông lông

    to speak incoherently