bông gòn trong Tiếng Anh là gì?
bông gòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bông gòn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bông gòn
kapok; silk-cotton
cây bông gòn kapok tree
cotton wool; absorbent cotton
một miếng bông gòn a piece of cotton wool; a piece of absorbent cotton
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bông gòn
Kapok, silk-cotton
Absorbent cotton-wool
Từ điển Việt Anh - VNE.
bông gòn
absorbent cotton
Từ liên quan
- bông
- bông mo
- bông xơ
- bông búp
- bông con
- bông cúc
- bông cải
- bông cầu
- bông gòn
- bông gạc
- bông gạo
- bông hoa
- bông hạt
- bông hột
- bông lau
- bông lơn
- bông mộc
- bông sen
- bông tai
- bông vụn
- bông đùa
- bông bênh
- bông băng
- bông giấy
- bông hồng
- bông liễu
- bông lông
- bông súng
- bông trời
- bông vang
- bông phèng
- bông tuyết
- bông hoa nhỏ
- bông hải đảo
- bông lau xám
- bông bùi nhùi
- bông colođion
- bông lau vàng
- bông phế phẩm
- bông thuốc nổ
- bông đuôi sóc
- bông khử trùng
- bông nỉ để lót
- bông thấm nước
- bông hoa mới hé
- bông nỉ để chèn
- bông thuốc súng
- bông lông nhẹ dạ
- bông đùa qua lại
- bông hồng năm cánh