bông đùa trong Tiếng Anh là gì?

bông đùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bông đùa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bông đùa

    joke, kid, jest; trifle (with); play (with); do jokingly, say jokingly

    nói bông đùa mấy câu to say a few words in joke

    giọng bông đùa a joking tone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bông đùa

    Joke

    nói bông đùa mấy câu: to say a few words in joke

    giọng bông đùa: a joking tone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bông đùa

    to joke