bò trong Tiếng Anh là gì?
bò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bò
* dtừ
ox, cow, bull; beef
đàn bò sữa a herd of milch cows
ngu như bò dull as a cow
* đtừ
to creep, to crawl, go on all fours
rắn trong lỗ bò ra a snake crawled out of its hole
em bé bảy tháng đã biết bò the baby can crawl at 7 months of age
to plod, to trudge, to limp
chiếc xe ì ạch bò lên dốc the vehicle plodded up the slope
trời rét thế mà anh ta cũng bò đến it was so cold, but he trudged his way here
procumbent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bò
* noun
Ox, cow; beef
bò sữa đàn bò sữa: a herd of milch cows
ngu như bò: dull as a cow
bún bò: a dish of vermicelli and beef
ngói bò: a ridge-tile
* verb
To creep, to crawl
rắn trong lỗ bò ra: a snake crawled out of its hole
em bé bảy tháng đã biết bò: the baby can crawl at 7 months of age
Từ điển Việt Anh - VNE.
bò
(1) cow, bull, ox; (2) to crawl, creep
Từ liên quan
- bò
- bò u
- bò lê
- bò tơ
- bò xạ
- bò con
- bò cái
- bò cạp
- bò dái
- bò lạc
- bò lết
- bò non
- bò sát
- bò sữa
- bò tót
- bò vào
- bò đưc
- bò đực
- bò chao
- bò mộng
- bò rống
- bò rừng
- bò thần
- bò cailu
- bò chiêu
- bò thiến
- bò cái tơ
- bò lan ra
- bò vỗ béo
- bò đực con
- bò cạp nước
- bò lê bò la
- bò lổm ngổm
- bò một tuổi
- bò rừng cái
- bò rừng đực
- bò tây tạng
- bò cái jecxi
- bò la bò lết
- bò quằn quại
- bò đực thiến
- bò không sừng
- bò lan um tùm
- bò lê bò càng
- bò rừng bizon
- bò lan mặt đất
- bò ngoằn ngoèo
- bò rừng mã lai
- bò cái bất toàn
- bò nheo bò nhóc