bò đực trong Tiếng Anh là gì?
bò đực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bò đực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bò đực
bull
Từ liên quan
- bò
- bò u
- bò lê
- bò tơ
- bò xạ
- bò con
- bò cái
- bò cạp
- bò dái
- bò lạc
- bò lết
- bò non
- bò sát
- bò sữa
- bò tót
- bò vào
- bò đưc
- bò đực
- bò chao
- bò mộng
- bò rống
- bò rừng
- bò thần
- bò cailu
- bò chiêu
- bò thiến
- bò cái tơ
- bò lan ra
- bò vỗ béo
- bò đực con
- bò cạp nước
- bò lê bò la
- bò lổm ngổm
- bò một tuổi
- bò rừng cái
- bò rừng đực
- bò tây tạng
- bò cái jecxi
- bò la bò lết
- bò quằn quại
- bò đực thiến
- bò không sừng
- bò lan um tùm
- bò lê bò càng
- bò rừng bizon
- bò lan mặt đất
- bò ngoằn ngoèo
- bò rừng mã lai
- bò cái bất toàn
- bò nheo bò nhóc