bò nheo bò nhóc trong Tiếng Anh là gì?

bò nheo bò nhóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bò nheo bò nhóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bò nheo bò nhóc

    be left unattended