bò sữa trong Tiếng Anh là gì?

bò sữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bò sữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bò sữa

    milch cow; milk cow; dairy cow

    (nói chung) dairy cattle

    hai bò sữa, sáu cừu, bốn lợn, một tá gà đang đẻ trứng và một chú gà trống đỏ two milk cows, six sheep, four pigs, a dozen egg-laying hens and a red rooster

    một đàn bò sữa a dairy herd

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bò sữa

    milk(ing) cow