bò lạc trong Tiếng Anh là gì?

bò lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bò lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bò lạc

    lost calf; fallen woman; young girl from country side who got lost in big cities

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bò lạc

    stray cow