béo xệ trong Tiếng Anh là gì?
béo xệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ béo xệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
béo xệ
swelling belly
Từ liên quan
- béo
- béo ị
- béo bổ
- béo bở
- béo bụ
- béo mỡ
- béo ra
- béo sù
- béo xệ
- béo bệu
- béo lùn
- béo lăn
- béo lẳn
- béo mép
- béo mầm
- béo mẫm
- béo mập
- béo mắt
- béo nói
- béo nục
- béo phì
- béo phệ
- béo phị
- béo quá
- béo tốt
- béo đẫy
- béo ngấy
- béo ngậy
- béo ngộn
- béo quay
- béo sưng
- béo tròn
- béo ụt ịt
- béo húp híp
- béo múp míp
- béo mũm mĩm
- béo như lợn
- béo nây nây
- béo nung núc
- béo chùn chụt
- béo bở khẩu ngữ
- béo như con cun cút
- béo và hay khôi hài
- béo giết thịt được rồi