béo mắt trong Tiếng Anh là gì?
béo mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ béo mắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
béo mắt
(ngủ cho béo mắt) sleep to one's heart's content
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
béo mắt
ngủ cho béo mắt To sleep to one's heart's content
Từ liên quan
- béo
- béo ị
- béo bổ
- béo bở
- béo bụ
- béo mỡ
- béo ra
- béo sù
- béo xệ
- béo bệu
- béo lùn
- béo lăn
- béo lẳn
- béo mép
- béo mầm
- béo mẫm
- béo mập
- béo mắt
- béo nói
- béo nục
- béo phì
- béo phệ
- béo phị
- béo quá
- béo tốt
- béo đẫy
- béo ngấy
- béo ngậy
- béo ngộn
- béo quay
- béo sưng
- béo tròn
- béo ụt ịt
- béo húp híp
- béo múp míp
- béo mũm mĩm
- béo như lợn
- béo nây nây
- béo nung núc
- béo chùn chụt
- béo bở khẩu ngữ
- béo như con cun cút
- béo và hay khôi hài
- béo giết thịt được rồi