béo bở trong Tiếng Anh là gì?

béo bở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ béo bở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • béo bở

    big; fat; lucrative; profitable

    công việc béo bở a lucrative job

    chẳng béo bở gì! there's no profit to it!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • béo bở

    * khẩu ngữ

    Profitable, fat

    việc làm béo bở: a fat job

    chẳng béo bở gì: there is no profit to it