béo bổ trong Tiếng Anh là gì?

béo bổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ béo bổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • béo bổ

    nourishing

    thức ăn béo bổ nourishing food

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • béo bổ

    nourishing, profitable, lucrative