béo lẳn trong Tiếng Anh là gì?

béo lẳn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ béo lẳn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • béo lẳn

    muscular, corpulent, thickset, solid

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • béo lẳn

    Muscular, corpulent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • béo lẳn

    muscular, corpulent, solid