bào trong Tiếng Anh là gì?
bào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bào
* dtừ
plane
dăm bào wood shavings
feudal court robe; dressing-gown
* đtừ
to plane, to shave, to smooth with a plane
bào một tấm ván to smooth a plank
ruột như bào to feel a wrench in one's heart
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bào
* noun
plane
dăm bào: wood shavings
Feudal court robe
* verb
To smooth with a plane
bào một tấm ván: to smooth a plank
ruột như bào: to feel a wrench in one's heart
Từ điển Việt Anh - VNE.
bào
(1) plane (tool); to plane; (2) womb; (3) cover, sack, wrapping
Từ liên quan
- bào
- bào tử
- bào đệ
- bào ảo
- bào chế
- bào gọt
- bào hao
- bào ngư
- bào thô
- bào thư
- bào xoi
- bào xác
- bào ảnh
- bào chữa
- bào khum
- bào mỏng
- bào nhẵn
- bào phác
- bào thai
- bào chuốt
- bào huynh
- bào chế sư
- bào sơ qua
- bào tử cái
- bào tử nhỏ
- bào tử quả
- bào chế học
- bào tử chất
- bào tử diệp
- bào tử nang
- bào tử ngọn
- bào tử ngoài
- bào tử phòng
- bào tử trong
- bào đường xoi
- bào đường rãnh
- bào chữa cho ai
- bào tử thực vật
- bào tử tiếp hợp