bào ảo trong Tiếng Anh là gì?

bào ảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bào ảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bào ảo

    empty bubbles; visionary, false