bào hao trong Tiếng Anh là gì?
bào hao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bào hao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bào hao
* đtừ
to roat, to shout; to be on tenterhooks; to roar; follow, go along; side (with)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bào hao
* verb
To roat, to shout
To be on tenterhooks
Từ liên quan
- bào
- bào tử
- bào đệ
- bào ảo
- bào chế
- bào gọt
- bào hao
- bào ngư
- bào thô
- bào thư
- bào xoi
- bào xác
- bào ảnh
- bào chữa
- bào khum
- bào mỏng
- bào nhẵn
- bào phác
- bào thai
- bào chuốt
- bào huynh
- bào chế sư
- bào sơ qua
- bào tử cái
- bào tử nhỏ
- bào tử quả
- bào chế học
- bào tử chất
- bào tử diệp
- bào tử nang
- bào tử ngọn
- bào tử ngoài
- bào tử phòng
- bào tử trong
- bào đường xoi
- bào đường rãnh
- bào chữa cho ai
- bào tử thực vật
- bào tử tiếp hợp