bào hao trong Tiếng Anh là gì?

bào hao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bào hao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bào hao

    * đtừ

    to roat, to shout; to be on tenterhooks; to roar; follow, go along; side (with)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bào hao

    * verb

    To roat, to shout

    To be on tenterhooks