bào chế trong Tiếng Anh là gì?

bào chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bào chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bào chế

    * dtừ

    pharmacy; (dược học) prepare, to prepare medicines, to make up medicines

    nhà bào chế pharmacist

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bào chế

    * verb

    To prepare medicines, to make up medicines

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bào chế

    pharmacy, druggist; to dispense, prepare medicines, make up medicines