bào chữa trong Tiếng Anh là gì?

bào chữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bào chữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bào chữa

    * đtừ

    to defend, to plead for, to act as counsel for, to absolve

    luật sư bào chữa cho bị cáo lawyers defend the accused

    những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân propaganda defending a colonialist policy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bào chữa

    * verb

    To defend, to plead for, to act as counsel for

    luật sư bào chữa cho bị cáo: lawyers defend the accused

    những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân: propaganda defending a colonialist policy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bào chữa

    to defend, plead for, act as counsel for