bào chữa trong Tiếng Anh là gì?
bào chữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bào chữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bào chữa
* đtừ
to defend, to plead for, to act as counsel for, to absolve
luật sư bào chữa cho bị cáo lawyers defend the accused
những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân propaganda defending a colonialist policy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bào chữa
* verb
To defend, to plead for, to act as counsel for
luật sư bào chữa cho bị cáo: lawyers defend the accused
những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân: propaganda defending a colonialist policy
Từ điển Việt Anh - VNE.
bào chữa
to defend, plead for, act as counsel for
Từ liên quan
- bào
- bào tử
- bào đệ
- bào ảo
- bào chế
- bào gọt
- bào hao
- bào ngư
- bào thô
- bào thư
- bào xoi
- bào xác
- bào ảnh
- bào chữa
- bào khum
- bào mỏng
- bào nhẵn
- bào phác
- bào thai
- bào chuốt
- bào huynh
- bào chế sư
- bào sơ qua
- bào tử cái
- bào tử nhỏ
- bào tử quả
- bào chế học
- bào tử chất
- bào tử diệp
- bào tử nang
- bào tử ngọn
- bào tử ngoài
- bào tử phòng
- bào tử trong
- bào đường xoi
- bào đường rãnh
- bào chữa cho ai
- bào tử thực vật
- bào tử tiếp hợp