bà vãi trong Tiếng Anh là gì?

bà vãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bà vãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bà vãi

    * dtừ

    buddhist nun, buddhist woman follower

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bà vãi

    * noun

    Buddhist nun

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bà vãi

    Buddhist nun