bà lớn trong Tiếng Anh là gì?

bà lớn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bà lớn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bà lớn

    * dtừ

    madam, lady, madame; baron's wife; landowner's wife, lady of the manor

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bà lớn

    * noun

    Madam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bà lớn

    madam, wife of an official