bà chị trong Tiếng Anh là gì?
bà chị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bà chị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bà chị
* dtừ
one's elder sister
bà chị tôi đi vắng my elder sister is out
you (when adressing a woman older than oneself)
bà chị đi đâu đấy? where are you going?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bà chị
One's elder sister
Bà chị tôi đi vắng: My elder sister is out
You (when adressing a woman older than oneself)
Bà chị đi đâu đấy?: Where are you going?