bà ba trong Tiếng Anh là gì?
bà ba trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bà ba sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bà ba
* dtừ
south vietnamese pajamas
áo bà ba loose fitting blouse
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bà ba
* noun
South Vietnamese pajamas
Từ điển Việt Anh - VNE.
bà ba
south Vietnamese pajamas