bà chủ trong Tiếng Anh là gì?

bà chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bà chủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bà chủ

    mistress

    bà chủ nhà mistress of a house

    con chó này chỉ chịu vâng lời bà chủ nó thôi this dog only obeys his mistress

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bà chủ

    * noun

    Mistress

    bà chủ nhà: Mistress of a house