ẩm trong Tiếng Anh là gì?
ẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ẩm
* ttừ
wet, damp, humid, moist
như ẩm ướt
quần áo ẩm damp clothes
mặt đất ẩm hơi sương the ground is damp with dew* đtừ
to drink
* dtừ
dampness; humidity, moisture
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ẩm
* adj
Damp, humid
quần áo ẩm: damp clothes
mặt đất ẩm hơi sương: the ground is damp with dew
trời ẩm: wet weather
chống ẩm: damp-proof
Từ điển Việt Anh - VNE.
ẩm
(1) to drink; (2) humid, muggy, wet, damp, moist