ẩm phước trong Tiếng Anh là gì?
ẩm phước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩm phước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ẩm phước
drink the wine after the sacrifice, toast
ẩm phước
drink the wine after the sacrifice, toast
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.