ẩm phước trong Tiếng Anh là gì?

ẩm phước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩm phước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẩm phước

    drink the wine after the sacrifice, toast