ẩm ướt trong Tiếng Anh là gì?

ẩm ướt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩm ướt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẩm ướt

    như ẩm

    nền nhà ẩm ướt a wet floor

    khí hậu ẩm ướt a wet climate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ẩm ướt

    Wet

    nền nhà ẩm ướt: a wet floor

    khí hậu ẩm ướt: a wet climate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ẩm ướt

    humid, wet, damp; humidity