ẩm vật kế trong Tiếng Anh là gì?

ẩm vật kế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩm vật kế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ẩm vật kế

    psychrometer