ẩm chồi trong Tiếng Anh là gì?

ẩm chồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ẩm chồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ẩm chồi

    flat (about the market)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ẩm chồi

    flat (about the market)