ước tính trong Tiếng Anh là gì?
ước tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ước tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ước tính
to estimate
đó chỉ là con số ước tính thôi it is only an estimated figure
theo ước tính của tôi in my estimation; according to my estimate
Từ điển Việt Anh - VNE.
ước tính
to estimate; estimated
Từ liên quan
- ước
- ước ao
- ước gì
- ước lệ
- ước mơ
- ước số
- ước độ
- ước hôn
- ước hẹn
- ước danh
- ước hiệu
- ước lược
- ước mong
- ước muốn
- ước pháp
- ước phân
- ước rằng
- ước tính
- ước vọng
- ước đoán
- ước định
- ước chừng
- ước khoản
- ước lượng
- ước chương
- ước khoảng
- ước nguyền
- ước số chung
- ước lượng lại
- ước tính được
- ước lệ sai lầm
- ước hiệu phi cơ
- ước hiệu quân sự
- ước tính chi phí
- ước hiệu khí tượng
- ước mong tha thiết
- ước tính thiệt hại
- ước lượng trung bình
- ước lượng khoảng cách