ước số chung trong Tiếng Anh là gì?
ước số chung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ước số chung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ước số chung
(toán học) common divisor
ước số chung lớn nhất greatest common divisor
Từ điển Việt Anh - VNE.
ước số chung
common divisor
Từ liên quan
- ước
- ước ao
- ước gì
- ước lệ
- ước mơ
- ước số
- ước độ
- ước hôn
- ước hẹn
- ước danh
- ước hiệu
- ước lược
- ước mong
- ước muốn
- ước pháp
- ước phân
- ước rằng
- ước tính
- ước vọng
- ước đoán
- ước định
- ước chừng
- ước khoản
- ước lượng
- ước chương
- ước khoảng
- ước nguyền
- ước số chung
- ước lượng lại
- ước tính được
- ước lệ sai lầm
- ước hiệu phi cơ
- ước hiệu quân sự
- ước tính chi phí
- ước hiệu khí tượng
- ước mong tha thiết
- ước tính thiệt hại
- ước lượng trung bình
- ước lượng khoảng cách