ước danh trong Tiếng Anh là gì?
ước danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ước danh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ước danh
* dtừ
conventional name, code name, directory names
Từ liên quan
- ước
- ước ao
- ước gì
- ước lệ
- ước mơ
- ước số
- ước độ
- ước hôn
- ước hẹn
- ước danh
- ước hiệu
- ước lược
- ước mong
- ước muốn
- ước pháp
- ước phân
- ước rằng
- ước tính
- ước vọng
- ước đoán
- ước định
- ước chừng
- ước khoản
- ước lượng
- ước chương
- ước khoảng
- ước nguyền
- ước số chung
- ước lượng lại
- ước tính được
- ước lệ sai lầm
- ước hiệu phi cơ
- ước hiệu quân sự
- ước tính chi phí
- ước hiệu khí tượng
- ước mong tha thiết
- ước tính thiệt hại
- ước lượng trung bình
- ước lượng khoảng cách