đen nghịt trong Tiếng Anh là gì?

đen nghịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đen nghịt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đen nghịt

    very crowed, overcrowed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đen nghịt

    Very crowed, overcrowed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đen nghịt

    very crowed, overcrowded