đen đủi trong Tiếng Anh là gì?

đen đủi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đen đủi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đen đủi

    black

    mặt mũi đen đủi a black face

    bad, unlucky

    vận đen đủi bad luck, unlucky lot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đen đủi

    Black

    Mặt mũi đen đủi: A black face

    Bad, unlucky

    Vận đen đủi: Bad luck, unlucky lot