đen bạc trong Tiếng Anh là gì?

đen bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đen bạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đen bạc

    ungrateful

    ăn ở đen bạc to behave ungratefully

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đen bạc

    Ungrateful

    Ăn ở đen bạc: To behave ungratefully

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đen bạc

    changing