đức hạnh trong Tiếng Anh là gì?
đức hạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đức hạnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đức hạnh
virtue; merit; dignity; decency
một con người đức hạnh a man/woman of merit
là mẫu mực về đức hạnh to be a model of virtue
decent; virtuous
sống một cuộc đời đức hạnh to lead a virtuous life
đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng virtue is its own reward
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đức hạnh
Righteousness and good charater
Từ điển Việt Anh - VNE.
đức hạnh
righteousness and good character
Từ liên quan
- đức
- đức bà
- đức mẹ
- đức độ
- đức cha
- đức dục
- đức hóa
- đức ngữ
- đức tin
- đức trị
- đức vua
- đức ông
- đức a-la
- đức chúa
- đức hạnh
- đức kitô
- đức phật
- đức quốc
- đức tính
- đức vọng
- đức thánh
- đức lạt-ma
- đức quốc xã
- đức chúa cha
- đức chúa con
- đức giám mục
- đức giáo chủ
- đức thích ca
- đức chúa trời
- đức lang quân
- đức thánh cha
- đức yêsu kitô
- đức ông chồng
- đức bà về trời
- đức giáo hoàng
- đức chúa giê su
- đức chúa giê-xu
- đức quốc trưởng
- đức tính đàn ông
- đức mẹ đồng trinh
- đức phật thích ca
- đức tính anh hùng
- đức tính người mẹ
- đức tổng giám mục
- đức tính hoàn toàn
- đức chúa trời ba ngôi
- đức khâm mạng toà thánh
- đức tính gây được lòng tin
- đức tính của người lãnh đạo
- đức tính làm cho người ta mến